So Sánh Xiaomi 14 Và 14 Pro, Loại Nào Có Cấu Hình Mạnh Mẽ hơn?

Hai phiên bản Xiaomi 14 tiêu chuẩn được ra mắt vào tháng 03/2024 và Xiaomi 14 Pro cao cấp được ra mắt vào tháng 11/2023 liệu có khác biệt về điểm nào không và phiên bản nào nên chọn hơn? Hãy cùng xem bài So Sánh Xiaomi 14 Và 14 Pro dưới đây để tìm hiểu chi tiết nhé!

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về thiết kế, màn hình, cấu hình

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về thiết kế & màn hình

 

Xiaomi 14

Xiaomi 14 Pro

Thiết kế

Khung kim loại và mặt lưng kính cường lực

Khung kim loại và mặt lưng kính cường lực

Kích thước & trọng lượng

152.8mm x 71.5mm x 8.2mm, 193g

161.4mm x 75.3mm x 8.5mm, 223g

Màn hình

6.36", 1.5K (1200 x 2670 Pixels), 120Hz, 3000 nits

6.73", 2K+ (1440 x 3200 Pixels), 120Hz

Công nghệ màn hình

AMOLED

AMOLED

Cả Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro đều thiết kế với khung kim loại và mặt lưng kính cường lực. Các thiết kế này đều có đường nét tinh tế, mặt lưng bóng và các cạnh bo cong mềm mại, mang lại cảm giác sang trọng và cấu trúc chắc chắn. Xiaomi 14 Pro có thêm phiên bản với khung viền Titanium bền bỉ, nổi bật với các góc cạnh bo cong theo kiểu 2.5D.

so-sanh-xiaomi-14-va-14-pro-ve-thiet-ke-man-hinh-cau-hinh

Xiaomi 14 có kích thước 152.8 x 71.5 x 8.2mm và nặng 193g, trong khi đó Xiaomi 14 Pro lớn hơn với kích thước 161.4 x 75.3 x 8.5mm và nặng 223g. Xiaomi 14 Pro với kích thước lớn hơn và nặng hơn sẽ phù hợp với những người thích các thiết bị có màn hình lớn hơn và cảm giác cầm nắm chắc chắn hơn. Cả hai phiên bản đều có màn hình AMOLED với tần số quét 120Hz và độ sáng cực đại lên tới 3000 nits, giúp trải nghiệm xem phim và chơi game trở nên mượt mà và rõ nét. Tuy nhiên, Xiaomi 14 Pro với màn hình 2K+ (1440 x 3200 Pixels) và kích thước lớn hơn sẽ cung cấp không gian hiển thị rộng rãi hơn so với Xiaomi 14 với màn hình 1.5K (1200 x 2670 Pixels).

so-sanh-xiaomi-14-va-14-pro-ve-thiet-ke-man-hinh-cau-hinh-h2

Tóm lại, Xiaomi 14 Pro có những điểm mạnh như màn hình lớn hơn và chất lượng hiển thị cao hơn, phù hợp cho những người ưa thích công nghệ và đồ hoạ. Trong khi đó, Xiaomi 14 với kích thước nhỏ gọn hơn và trọng lượng nhẹ hơn có thể là lựa chọn tốt cho những người thích thiết bị dễ dàng cầm nắm và sử dụng hàng ngày.

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về Camera

 

Xiaomi 14

Xiaomi 14 Pro

Camera trước

32MP

32MP

Camera sau

Chính 50MP & Phụ 50MP, 50MP

Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP

Cả Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro đều được trang bị hệ thống camera gồm 3 ống kính, bao gồm camera chính 50MP, camera tele 3x 50MP và camera góc siêu rộng 50MP. Các ống kính này được tinh chỉnh bởi Leica, một trong những thương hiệu máy ảnh hàng đầu thế giới, giúp cho việc chụp ảnh trở nên cực kỳ chất lượng. Bộ cảm biến Vario-Summilux trên cả hai phiên bản cũng cải thiện đáng kể độ phân giải và chi tiết của ảnh, đồng thời tái hiện màu sắc chân thật và nét. Xiaomi 14 Pro có thêm ống kính máy ảnh góc siêu rộng với khẩu độ từ f/1.4 đến f/4.0, trong khi Xiaomi 14 chỉ có khẩu độ f/16. Điều này giúp Xiaomi 14 Pro chụp ảnh tốt hơn ở điều kiện ánh sáng yếu.

so-sanh-xiaomi-14-va-14-pro-ve-thiet-ke-man-hinh-cau-hinh-h3

Cả hai điện thoại đều có camera selfie 32MP với nhiều tính năng chụp ảnh như làm đẹp, xóa phông, giúp người dùng có thể chụp được những bức ảnh tự sướng đẹp mắt mà không cần chỉnh sửa nhiều.

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về Chip & Hiệu năng

 

Xiaomi 14

Xiaomi 14 Pro

Chipset

Snapdragon 8 Gen 3

Snapdragon 8 Gen 3

Tiến trình

4nm

4nm

CPU

1x3.3 GHz – Cortex-X4

1x3.3 GHz – Cortex-X4

 

5x3.2 GHz và 3.0 GHz – Cortex-A720

5x3.2 GHz và 3.0 GHz – Cortex-A720

 

2x2.3 GHz - Cortex-A520

2x2.3 GHz - Cortex-A520

GPU

Adreno 750

Adreno 750

Cả Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro đều được trang bị chipset Snapdragon 8 Gen 3, sản xuất trên tiến trình 4nm, mạnh mẽ và hiện đại. Chipset này bao gồm 8 nhân: 1 nhân Cortex-X4 tốc độ 3.3 GHz, 5 nhân hiệu suất Cortex-A720 với tốc độ lên đến 3.2 GHz và 3.0 GHz, và 2 nhân tiết kiệm điện Cortex-A520 tốc độ 2.3 GHz. Snapdragon 8 Gen 3 cải tiến hiệu năng CPU lên đến 30% so với thế hệ trước đó, và cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng đến 20%, giúp điện thoại đáp ứng tốt mọi nhu cầu từ các tác vụ cơ bản đến phức tạp. Chipset này cũng tích hợp AI để nâng cao hiệu suất và trải nghiệm người dùng.

so-sanh-xiaomi-14-va-14-pro-ve-thiet-ke-man-hinh-cau-hinh-h5

  • Xiaomi 14 đạt 1.979.818 điểm AnTuTu và 6.890 điểm Benchmark đa lõi.
  • Xiaomi 14 Pro đạt 2.092.487 điểm AnTuTu và 7.040 điểm Benchmark đa lõi.

Điều này chứng tỏ rằng cả Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro đều có hiệu năng mạnh mẽ, đủ sức chạy mượt các ứng dụng và game nặng như PUBG Mobile, Liên Minh Huyền Thoại hay Genshin Impact.

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về dung lượng & Bộ nhớ

 

Xiaomi 14

Xiaomi 14 Pro

RAM

8GB

12GB

ROM

256GB

512GB

Cả Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro đều có dung lượng RAM rất lớn từ 8GB, 12GB lên đến 16GB. Đối với bộ nhớ trong, cả hai phiên bản đều có 3 tùy chọn là 256GB, 512GB và 1TB. Với mức RAM và ROM như vậy, cả hai thiết bị đều có thể dễ dàng cài đặt và chạy đồng thời nhiều ứng dụng lớn và nhỏ khác nhau, cũng như lưu trữ một lượng lớn dữ liệu như hơn 20,000 bức ảnh.

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về Pin & Sạc

 

Xiaomi 14

Xiaomi 14 Pro

Pin

4610mAh

4850mAh

Sạc

90W, PD3.0

120W, PD3.0

Thời gian sạc

100% trong 31 phút

100% trong 18 phút

Xiaomi 14 đi kèm viên pin 4610mAh, trong khi đó Xiaomi 14 Pro có viên pin lớn hơn là 4850mAh, giúp cho thời lượng sử dụng lâu hơn. Cả hai thiết bị đều cung cấp thời lượng sử dụng liên tục khoảng 10 giờ. Đặc biệt, Xiaomi 14 hỗ trợ công nghệ sạc nhanh 90W, cho phép sạc đầy pin trong chỉ 31 phút. Xiaomi 14 Pro vượt trội hơn với công nghệ sạc nhanh 120W, giúp sạc đầy pin chỉ trong 18 phút. Vì vậy, Xiaomi 14 Pro không chỉ có dung lượng pin lớn hơn mà còn có thời gian sạc ngắn hơn đáng kể so với Xiaomi 14.

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về tính năng khác

Cả Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro đều có chuẩn kháng bụi và kháng nước IP68, mang lại sự yên tâm khi sử dụng dưới môi trường nước. Cả hai điện thoại cũng được trang bị mặt kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus, do Xiaomi phát triển, giúp chống va đập hiệu quả và tăng độ bền bỉ cho thiết bị. Thêm vào đó, khả năng kết nối mạng 5G của cả hai thiết bị cũng rất tiện lợi, với tốc độ tải nhanh hơn nhiều lần so với 4G. Với 5G, bạn có thể tải một bộ phim 2 tiếng chỉ trong vòng 2 giây, so với khoảng 7-8 phút như trước đây.

so-sanh-xiaomi-14-va-14-pro-ve-thiet-ke-man-hinh-cau-hinh-h6

So sánh Xiaomi 14 và 14 Pro về giá bán

Đối với thị trường Việt Nam, Xiaomi 14 ra mắt với 3 màu sắc là Đen, Trắng và Xanh ngọc bích, có các tùy chọn bộ nhớ là 256GB, 512GB và 1TB. Phiên bản bộ nhớ 256GB có giá khởi điểm từ 22.999.000đ. Trong khi đó, Xiaomi 14 Pro có 4 màu sắc là Đen, Trắng, Xanh lá và Titan. Phiên bản bộ nhớ thấp nhất là 256GB, có giá dự kiến dao động từ 16.000.000đ đến 20.000.000đ. Ngoài ra, Xiaomi 14 Pro còn có các phiên bản bộ nhớ lớn hơn là 512GB và 1TB, giúp người dùng có nhiều lựa chọn lưu trữ phù hợp.

Bảng so sánh cụ thể giữa Xiaomi 14 và 14 Pro

  Xiaomi 14 Xiaomi 14 Pro
Kích thước 152.8mm x 71.5mm x 8.2mm 161.4mm x 75.3mm x 8.5mm
Trọng lượng 193g 223g
Màn hình AMOLED 6.36 inch AMOLED 6.73 inch
Tần số quét 120Hz 120Hz
Độ phân giải 1200 x 2670 pixels 2K+ (1440 x 3200 Pixels)
Độ sáng 3000 nits 3000 nits
Chip xử lý Snapdragon 8 Gen 3 Snapdragon 8 Gen 3
RAM 8GB 12GB
ROM 256GB 512GB
Camera sau 50MP + 50MP + 50MP 50MP + 50MP + 50MP
Camera trước 32MP 32MP
Dung lượng pin 4610mAh 4850mAh
Sạc nhanh 90W sạc nhanh, 50W sạc ngược, 10W sạc ngược không dây 120W sạc nhanh, 50W sạc ngược, 10W sạc ngược không dây

Xiaomi 14 hay 14 Pro nên chọn mua loại nào phù hợp nhất?

Dòng flagship mới của Xiaomi đúng là rất hấp dẫn với nhiều lựa chọn phù hợp với điều kiện kinh tế của từng người. Xiaomi 14 Pro được đánh giá là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn cần sử dụng máy liên tục, nhờ vào hiệu suất mạnh mẽ của nó. Trái lại, Xiaomi 14 có mức giá hấp dẫn hơn nhưng lại có kích thước khá nhỏ. Điều này có thể không đáp ứng được nhu cầu trải nghiệm một không gian hiển thị rộng. Tuy nhiên, với kích thước nhỏ gọn, Xiaomi 14 rất tiện lợi để mang đi hay để trong túi nhỏ, vừa vặn và gọn gàng trong lòng bàn tay.

Trên đây là bài So Sánh Xiaomi 14 Và 14 Pro để giúp bạn quyết định nên chọn phiên bản nào phù hợp hơn. Xin cảm ơn bạn đã theo dõi.

Hỏi và đáp

    Bài viết liên quan

    Tin mới cập nhật