Xiaomi Redmi Note 11 4G chính thức được công bố

Xiaomi Redmi Note 11 4G chính thức được công bố vào ngày 25 tháng 11 năm 2021. Nó được trang bị bộ vi xử lý MediaTek Helio G88 Octa-core trong khi GPU là Mali-G52 MC2, với kích thước 6,5 inch và màn hình LCD cung cấp độ phân giải 1080 x 2400 pixel.

 

Giá bán tham khảo: $ 158 (~ 3.600.000đ)

Bộ xử lý  MediaTek Helio G88
RAM 4 GB, 6 GB
Lưu trữ ngoài 128 GB
Hiển thị 6.5 inch
Máy ảnh Cụm 3 máy ảnh
Pin Li-Po 5000 mAh

 

Xiaomi Redmi Note 11 4G chính thức được công bố vào ngày 25 tháng 11 năm 2021

Điện thoại thông minh được trang bị bộ vi xử lý MediaTek Helio G88 Octa-core trong khi GPU là Mali-G52 MC2. Điện thoại thông minh có kích thước 6,5 inch và màn hình LCD cung cấp độ phân giải 1080 x 2400 pixel.

Máy ảnh phía sau có bộ ba camera: ống kính cảm biến 50 MP (rộng) + 8 MP (siêu rộng) + 2 MP (macro). Camera trước có cảm biến 8 MP (rộng). Máy được trang bị các cảm biến như: Vân tay (gắn bên), gia tốc, khoảng cách và la bàn.

Điện thoại thông minh được cung cấp năng lượng bởi pin Li-Po 5000 mAh không thể tháo rời + Sạc nhanh 33W, 100% trong 62 phút (quảng cáo). Điện thoại chạy trên hệ điều hành Android 11 + MIUI 12.5 mang đến khả năng vận hành mượt mà cho thiết bị.

Xiaomi Redmi Note 11 4G hiện có các màu khác nhau như Xám Carbon, Trắng Pebble và Xanh Biển. Kích thước của máy là 162 x 75,5 x 8,9 mm và nặng 181 gram.

Xiaomi Redmi Note 11 4G - CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tổng quan

Model Xiaomi Redmi Note 11 4G
Ngảy ra mắt 25 tháng 11 năm 2021
Trạng thái Có sẵn

Thiết kế

Kiểu Bar
Kích thước 162 x 75,5 x 8,9 mm
Trọng lượng 181 gam
Không thấm nước Không

Hiển thị

Loại màn hình LCD
Kích thước 6.5 inch
Độ phân giải 1080x2400 pixel
Màu sắc hiển thị 16 triệu màu
Mật độ điểm ảnh 405 ppi (pixel trên inch)
Màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng điện dung
Bảo vệ màn hình Không xác định
Tần số quét 90Hz

Phần cứng

CPU Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A75 + 6x1,8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ RAM 4 GB, 6 GB
Bộ nhớ lưu trữ 128 GB
Khe cắm thẻ nhớ microSDXC
Cảm biến Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 + MIUI 12.5
Giao diện người dùng Hỗ trợ

Máy ảnh

Camera phía sau 50 MP (rộng) + 8 MP (cực rộng) + 2 MP (macro)
Hình ảnh 1080p
Băng hình 1080p @ 30 khung hình / giây
Tốc biến Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Camera trước 8 MP (rộng)

Mạng

SIM Nano SIM
Hai SIM Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)

Kết nối

Wifi Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
USB USB Type-C 2.0
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Hỗ trợ
Sạc không dây Hỗ trợ
Giắc cắm tai nghe Hỗ trợ

Pin

Dung lượng Li-Po 5000 mAh + Sạc nhanh 18W + Sạc ngược 9W
Vị trí Không thể tháo rời

Phương tiện truyền thông

Xem lại video Hỗ trợ
Video ra Hỗ trợ
Đài FM Không xác định
Nhạc chuông Hỗ trợ
Loa ngoài Hỗ trợ

Dữ liệu

Băng tần 4G LTE 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G NR Không
Tốc độ, vận tốc HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE-A (CA)

 

 

Hỏi và đáp

    Bài viết liên quan

    Tin mới cập nhật